“Tủ quần áo” trong tiếng Anh có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh, kích thước, thiết kế và chức năng của nó. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến nhất được sử dụng:

  • Wardrobe: Đây là thuật ngữ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi để chỉ một tủ lớn, thường có cánh cửa, dùng để treo và cất giữ quần áo. “Wardrobe” thường ám chỉ một tủ độc lập, có thể di chuyển được, hoặc một phần của nội thất phòng ngủ lớn. Ví dụ: “I’m looking for a spacious wardrobe to store all my clothes.” (Tôi đang tìm một chiếc tủ quần áo rộng rãi để cất tất cả đồ của mình.)
  • Closet: Thuật ngữ này thường dùng để chỉ một không gian lưu trữ quần áo được xây dựng âm tường hoặc gắn liền với cấu trúc của căn phòng, có cửa ra vào. Nó phổ biến hơn ở Bắc Mỹ và thường lớn hơn tủ độc lập. Ví dụ: “Our new house has a huge walk-in closet in the master bedroom.” (Ngôi nhà mới của chúng tôi có một phòng để đồ rất lớn trong phòng ngủ chính.)
  • Armoire: Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại tủ đứng lớn, thường được trang trí công phu, có phong cách cổ điển hoặc sang trọng. Armoire có thể dùng để đựng quần áo hoặc các vật dụng khác, thậm chí đôi khi còn được dùng để che giấu tivi. Ví dụ: “She inherited a beautiful antique armoire from her grandmother.” (Cô ấy thừa kế một chiếc tủ quần áo cổ kính tuyệt đẹp từ bà mình.)
  • Dresser (hoặc Chest of Drawers): Mặc dù không phải là “tủ quần áo” theo nghĩa dùng để treo đồ, nhưng “dresser” hoặc “chest of drawers” là một loại tủ thấp, rộng, có nhiều ngăn kéo, dùng để cất giữ quần áo gấp (như áo thun, đồ lót, v.v.). Đây cũng là một phần quan trọng trong việc lưu trữ quần áo trong phòng ngủ. Ví dụ: “I keep my folded sweaters and jeans in the dresser.” (Tôi cất những chiếc áo len và quần jean đã gấp gọn trong tủ ngăn kéo.)
  • Locker: Thuật ngữ này thường chỉ tủ có khóa, cá nhân, thường được tìm thấy ở trường học, phòng tập thể dục, hoặc nơi làm việc. Nó dùng để cất giữ đồ dùng cá nhân, bao gồm cả quần áo tạm thời. Ví dụ: “Please put your gym clothes in the locker before swimming.” (Vui lòng để quần áo tập gym của bạn vào tủ khóa trước khi bơi.)

Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ khác ít phổ biến hơn hoặc chỉ các loại tủ quần áo đặc biệt như: built-in wardrobe (tủ quần áo âm tường), walk-in closet (phòng để đồ/tủ quần áo không cửa ngăn), fitted wardrobe (tủ quần áo được thiết kế riêng để vừa vặn với không gian).

Tổng hợp từ vựng liên quan đến tủ quần áo trong tiếng Anh

Các bộ phận chính của tủ quần áo

Tiếng Anh Tiếng Việt
Door Cánh cửa (tủ)
Drawer Ngăn kéo
Shelf (số nhiều: Shelves) Kệ, giá đỡ
Hanging rail / Clothes rail / Hanging rod Thanh treo quần áo
Handle / Knob Tay nắm, núm (cửa/ngăn kéo)
Hinge Bản lề
Mirror Gương
Back panel Tấm lưng tủ
Base Chân đế, phần đáy tủ
Top panel Nóc tủ
Side panel Tấm hông tủ

Các loại tủ quần áo phổ biến

Tiếng Anh Tiếng Việt
Freestanding wardrobe Tủ quần áo độc lập (có thể di chuyển)
Built-in wardrobe Tủ quần áo âm tường, tủ liền tường
Walk-in closet Phòng để đồ, phòng thay đồ (thường là một căn phòng nhỏ riêng biệt để cất giữ quần áo)
Sliding door wardrobe Tủ quần áo cửa lùa/cửa trượt
Hinged door wardrobe Tủ quần áo cánh mở/cánh bản lề
Corner wardrobe Tủ quần áo góc
Fitted wardrobe Tủ quần áo được thiết kế riêng để vừa vặn với không gian
Portable wardrobe Tủ quần áo di động (thường bằng vải, khung nhẹ)
Children’s wardrobe Tủ quần áo trẻ em

Phụ kiện và vật dụng liên quan đến tủ quần áo

Tiếng Anh Tiếng Việt
Hanger Móc treo quần áo
Clothes divider Vách ngăn quần áo
Shoe rack Kệ để giày
Storage box Hộp lưu trữ
Laundry basket Giỏ đựng đồ giặt
Tie rack Móc treo cà vạt
Belt rack Móc treo thắt lưng
Trouser hanger Móc treo quần tây
Dehumidifier (for wardrobe) Máy hút ẩm (cho tủ quần áo)
Scented sachet / Air freshener Túi thơm / Sáp thơm
Wardrobe lighting Đèn chiếu sáng tủ quần áo

Các hành động và mô tả liên quan đến tủ quần áo

Tiếng Anh Tiếng Việt
To open the wardrobe Mở tủ quần áo
To close the wardrobe Đóng tủ quần áo
To hang clothes Treo quần áo
To fold clothes Gấp quần áo
To store clothes Cất giữ quần áo
To organize the wardrobe Sắp xếp tủ quần áo
To declutter the wardrobe Dọn dẹp tủ quần áo (loại bỏ đồ không cần thiết)
Spacious wardrobe Tủ quần áo rộng rãi
Compact wardrobe Tủ quần áo nhỏ gọn
Custom-made wardrobe Tủ quần áo đặt làm riêng
Built-in storage Hệ thống lưu trữ âm tường
Ample storage Không gian lưu trữ rộng rãi

Hy vọng thông qua những giải thích chi tiết về tủ quần áo tiếng Anh là gì và bộ từ vựng phong phú liên quan, bạn đã có thể hiểu rõ hơn và sử dụng chúng một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn hỗ trợ khi tìm kiếm, lựa chọn hoặc thiết kế một chiếc tủ quần áo ưng ý, phù hợp với không gian và nhu cầu của mình.