Ngành may mặc đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày và kinh doanh. Dù bạn là du khách muốn may đo trang phục truyền thống, một doanh nhân cần bộ vest hoàn hảo, hay đơn giản là người sống ở nước ngoài muốn đặt may quần áo theo ý mình, việc giao tiếp hiệu quả tại tiệm may bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Để tự tin “may quần áo tiếng anh” một cách trôi chảy và đạt được sản phẩm ưng ý nhất, bạn cần nắm vững từ vựng và các mẫu câu cơ bản. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức thiết yếu để việc đặt may trang phục của bạn trở nên dễ dàng hơn.

I. Từ Vựng Cơ Bản Về May Mặc (Essential Vocabulary for Tailoring)

Để có thể mô tả chính xác mong muốn của mình khi “may quần áo tiếng anh”, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành là không thể thiếu. Dưới đây là những nhóm từ vựng phổ biến nhất bạn sẽ cần sử dụng.

1. Các Loại Trang Phục Phổ Biến (Common Garment Types)

  • Suit: Bộ vest (gồm áo khoác và quần/váy đồng bộ)
  • Dress: Váy liền thân
  • Shirt: Áo sơ mi (nam)
  • Blouse: Áo kiểu/áo sơ mi (nữ)
  • Trousers/Pants: Quần dài
  • Skirt: Chân váy
  • Jacket: Áo khoác (thường mặc bên ngoài áo sơ mi)
  • Vest: Áo ghi lê
  • Coat: Áo khoác ngoài (dài, ấm)
  • Uniform: Đồng phục
  • Formal wear: Trang phục công sở/lễ phục
  • Casual wear: Trang phục thường ngày

2. Chất Liệu Vải (Fabric Materials)

Việc chọn chất liệu vải phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến form dáng và sự thoải mái của trang phục khi bạn “đặt may quần áo tiếng anh”.

  • Cotton: Vải cotton (thấm hút tốt, mềm mại)
  • Silk: Vải lụa (mềm, bóng, sang trọng)
  • Wool: Vải len (ấm, thường dùng cho vest, áo khoác)
  • Linen: Vải lanh (mát, thoáng khí, dễ nhăn)
  • Denim: Vải bò/jean
  • Polyester: Vải polyester (ít nhăn, bền)
  • Rayon: Vải rayon/viscose (mềm mại, rủ)
  • Lace: Vải ren
  • Satin: Vải satin (bóng mượt)

3. Các Bộ Phận Của Trang Phục (Parts of a Garment)

Để mô tả chi tiết yêu cầu chỉnh sửa hay thiết kế, bạn cần biết tên các bộ phận của quần áo.

  • Collar: Cổ áo
  • Sleeve: Tay áo
  • Cuff: Cổ tay áo
  • Pocket: Túi
  • Button: Cúc áo/nút áo
  • Zipper/Fly: Khóa kéo
  • Hem: Gấu áo/gấu quần/gấu váy
  • Lining: Lớp lót
  • Lapel: Vạt áo (thường của áo vest)
  • Waistband: Cạp quần/váy

4. Các Thuật Ngữ Về Phong Cách & Thiết Kế (Style & Design Terms)

Bạn muốn may theo phong cách nào? Đừng ngần ngại sử dụng những từ này để diễn tả ý tưởng của mình.

  • Tailored/Custom-made: May đo riêng theo số đo
  • Off-the-rack/Ready-made: Quần áo may sẵn
  • Loose-fitting: Rộng rãi
  • Slim-fit: Dáng ôm sát
  • Regular-fit: Dáng vừa vặn
  • Classic: Cổ điển
  • Modern: Hiện đại
  • Elegant: Thanh lịch
  • Casual: Thông thường
  • Formal: Trang trọng
  • Pattern: Họa tiết/kiểu mẫu
  • Plain: Đơn sắc/trơn

II. Mẫu Câu Giao Tiếp Quan Trọng Tại Tiệm May (Key Phrases for Tailor Shop Communication)

Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp cơ bản và nâng cao, giúp bạn tự tin hơn khi “giao tiếp tiếng Anh ở tiệm may” hoặc đặt may quần áo.

1. Chào Hỏi và Bắt Đầu (Greetings and Initiating the Conversation)

Khi bước vào một tiệm may, bạn có thể bắt đầu cuộc trò chuyện một cách lịch sự.

  • Good morning/afternoon. How may I help you? (Chào buổi sáng/chiều. Cửa hàng có thể giúp gì cho quý khách?)
  • I’d like to have some clothes made. (Tôi muốn đặt may vài bộ quần áo.)
  • I’m looking to have a suit/dress/shirt custom-made. (Tôi muốn đặt may riêng một bộ vest/váy/áo sơ mi.)
  • Do you offer tailoring services here? (Cửa hàng có dịch vụ may đo không?)

2. Trình Bày Yêu Cầu và Kiểu Dáng (Expressing Your Requirements and Style)

Đây là phần quan trọng để thợ may hiểu rõ mong muốn của bạn về kiểu dáng và thiết kế.

  • What style are you looking for? (Quý khách muốn may theo kiểu dáng nào?)
  • I want you to measure and make me a suit in European style. (Tôi muốn cửa hàng đo và may cho tôi một bộ quần áo kiểu Âu.)
  • I want to have a blouse like this design, can you do it? (Tôi muốn may một chiếc áo theo thiết kế này, bạn có thể làm được không?)
  • Could you make something similar to this picture/sample? (Bạn có thể làm một cái gì đó tương tự như hình/mẫu này không?)
  • I prefer a slim-fit/loose-fitting style. (Tôi thích kiểu ôm/rộng.)
  • Do you have a catalog of styles I can choose from? (Cửa hàng có catalog kiểu dáng nào để tôi chọn không?)
  • We would like to place an order of student uniforms following this design. (Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng may quần áo đồng phục học sinh theo mẫu sau.)

3. Chọn Chất Liệu Vải (Choosing Fabric)

Chất liệu vải quyết định rất nhiều đến cảm giác và vẻ ngoài của trang phục.

  • What kind of fabric would you like? (Quý khách muốn loại vải nào?)
  • I choose model A1 with high-quality fabric. (Tôi chọn kiểu quần áo loại A1 làm bằng chất liệu tốt nhé.)
  • Do you have cotton/silk/wool fabric? (Bạn có vải cotton/lụa/len không?)
  • I’d like something breathable and durable. (Tôi muốn loại vải thoáng khí và bền.)
  • What fabrics do you recommend for a summer dress? (Bạn giới thiệu loại vải nào cho một chiếc váy mùa hè?)

4. Đo Kích Thước (Taking Measurements)

Việc đo đạc là bước không thể thiếu khi bạn “đặt may quần áo theo yêu cầu tiếng Anh”.

  • Please step into the fitting room to have your size measured. (Mời quý khách vào phòng thử để đo.)
  • We need to take your measurements. (Chúng tôi cần lấy số đo của quý khách.)
  • The size of your shirt: Shoulder…, breast…, waist…, long… And the size of pants: Waist…, hip…, long… Do you want to adjust anything? (Số đo áo của anh/chị là: Vai…, vòng ngực…, vòng bụng…, dài áo… – Số đo quần: vòng eo…, mông…, dài…. Anh/chị kiểm tra xem có điều chỉnh gì không ạ.)
  • Could you make the sleeves a bit longer/shorter? (Bạn có thể làm tay áo dài hơn/ngắn hơn một chút không?)
  • I prefer the waist to be a bit tighter/looser. (Tôi muốn vòng eo ôm/rộng hơn một chút.)
  • Should I stand straight? (Tôi có nên đứng thẳng không?)

5. Thời Gian Hoàn Thành và Đặt Cọc (Completion Time and Deposit)

Sau khi hoàn tất việc đo đạc và chọn vải, bạn cần thảo luận về thời gian nhận sản phẩm và các thủ tục thanh toán.

  • How long will it take to complete this order? (Đơn hàng này sẽ được hoàn thành trong bao lâu?)
  • When can I expect it to be ready? (Khi nào thì tôi có thể lấy được?)
  • It will be ready in [number] days/weeks. (Nó sẽ sẵn sàng trong [số] ngày/tuần.)
  • Your measurement is done. Please fill in here and make a deposit. (Anh/chị đã đo xong rồi. Mời anh/chị làm thủ tục và đặt cọc trước.)
  • Here you are. (Tiền đặt cọc đây.)
  • How much is the deposit? (Tiền đặt cọc là bao nhiêu?)
  • Do I need to pay a deposit? (Tôi có cần đặt cọc không?)

6. Thanh Toán và Nhận Đồ (Payment and Collection)

Khi sản phẩm hoàn thành, bạn sẽ quay lại để thanh toán và nhận đồ.

  • The total cost is [amount]. (Tổng chi phí là [số tiền].)
  • How would you like to pay? (Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?)
  • We accept cash and credit cards. (Chúng tôi chấp nhận tiền mặt và thẻ tín dụng.)
  • Please come back in [number] days to pick up your clothes. (Vâng cảm ơn anh. Cửa hàng hẹn anh/chị [số] ngày nữa quay lại lấy quần áo.)
  • Thank you so much. (Vâng xin cảm ơn cửa hàng.)
  • Can I try it on before taking it? (Tôi có thể thử trước khi lấy không?)

III. Một Số Lưu Ý Khi Giao Tiếp May Mặc Bằng Tiếng Anh (Tips for Communicating in English at a Tailor Shop)

Để quá trình “may quần áo tiếng anh” diễn ra suôn sẻ, hãy ghi nhớ những mẹo nhỏ sau:

  • Chuẩn Bị Hình Ảnh hoặc Mẫu: Nếu có thể, hãy mang theo hình ảnh, bản phác thảo hoặc một món đồ mẫu mà bạn muốn may tương tự. Điều này sẽ giúp thợ may hình dung rõ hơn ý tưởng của bạn.
  • Học Các Thuật Ngữ Cơ Bản: Nắm vững các từ vựng về chất liệu vải, kiểu dáng và các bộ phận của quần áo sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
  • Đừng Ngại Hỏi Lại: Nếu bạn không hiểu một từ hoặc một câu nào đó, hãy lịch sự yêu cầu thợ may giải thích lại: “Could you please explain that again?” (Bạn có thể giải thích lại điều đó không?) hoặc “What does [word] mean?” ([Từ này] có nghĩa là gì?).
  • Xác Nhận Lại Yêu Cầu: Trước khi hoàn tất đơn hàng, hãy tổng kết lại các yêu cầu chính của bạn để đảm bảo cả hai bên đều hiểu đúng. Ví dụ: “So, to confirm, I’m getting a slim-fit suit made of wool, ready in two weeks, right?” (Vậy, để xác nhận, tôi sẽ có một bộ vest dáng ôm làm từ len, sẵn sàng trong hai tuần, đúng không?).
  • Kiểm Tra Khi Nhận Đồ: Khi đến nhận đồ, hãy thử lại và kiểm tra kỹ lưỡng xem sản phẩm có đúng như yêu cầu và vừa vặn không. Nếu có bất kỳ vấn đề gì, hãy đề cập ngay lập tức.

Việc “may quần áo tiếng anh” không còn là rào cản nếu bạn trang bị đầy đủ từ vựng và mẫu câu cần thiết. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong mọi giao dịch tại tiệm may và có được những bộ trang phục ưng ý nhất.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon