Việc mua sắm quần áo từ các thương hiệu Châu Âu (UK, EU) hay Mỹ (US) đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt qua các nền tảng thương mại điện tử quốc tế như Amazon. Những sản phẩm này thường được ưa chuộng bởi thiết kế đẹp mắt, chất lượng cao và luôn bắt kịp xu hướng thời trang toàn cầu. Tuy nhiên, một trong những rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng Việt Nam chính là sự khác biệt về hệ thống kích cỡ. Làm thế nào để chọn được size quần áo Châu Âu phù hợp nhất với vóc dáng của mình khi bảng size thường khác biệt hoàn toàn so với chuẩn Việt Nam hay Châu Á? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về bảng size quần áo Châu Âu và cách quy đổi chuẩn xác để bạn tự tin mua sắm.

1. Những lưu ý quan trọng khi chọn size quần áo Châu Âu

Quần áo có nguồn gốc từ Châu Âu và Châu Mỹ thường có kích thước lớn hơn so với trang phục của người Châu Á trung bình khoảng 1-2 size. Điều này là do sự khác biệt về thể trạng và số đo cơ thể. Người Châu Âu thường có khung xương và số đo ba vòng lớn hơn đáng kể so với người Châu Á. Vì vậy, để chọn được size quần áo thời trang Châu Âu vừa vặn, ngoài việc tham khảo bảng size gốc, bạn cần đặc biệt chú ý đến bảng size quy đổi từ Châu Âu sang kích thước chuẩn Việt Nam.

Trước khi bắt đầu tham khảo các bảng size quần áo Châu Âu, việc đầu tiên và quan trọng nhất là bạn cần đo chính xác các số đo cơ thể của mình. Đây là bước không thể bỏ qua để đảm bảo chọn đúng size và tránh tình trạng quần áo quá rộng hoặc quá chật.

Các số đo cần thiết bao gồm:

  • Vòng cổ: Dùng thước dây đo quanh chân cổ. Khi đo, nên chèn thêm một ngón tay cái vào giữa thước và cổ để đảm bảo sự thoải mái.
  • Vòng ngực: Đo vòng quanh phần ngực có kích thước lớn nhất. Giữ thước dây song song với mặt đất và không quá chật.
  • Vòng Eo: Đo quanh vòng eo tự nhiên (thường là phần nhỏ nhất của bụng, ngang rốn hoặc hơi trên rốn một chút).
  • Vòng mông: Đo vòng quanh phần mông nơi có kích thước lớn nhất.
  • Chiều cao: Đứng thẳng lưng, sát tường và đo từ đỉnh đầu đến gót chân.

Dưới đây là bảng size quần áo Châu Âu tổng hợp và các bảng quy đổi chi tiết cho từng loại trang phục, giúp bạn dễ dàng so sánh và chọn lựa.

2. Bảng quy đổi size áo thun nam, Polo T-Shirt Châu Âu

Áo thun (T-shirt) và áo Polo là những trang phục cơ bản, dễ mặc và thường không yêu cầu quá nhiều thông số phức tạp. Khi chọn size áo thun nam Châu Âu, bạn chủ yếu cần dựa vào số đo vòng ngực. Nếu vòng ngực vừa vặn, bạn có thể tự tin lựa chọn mà không cần quá lo lắng về các số đo khác như vòng eo hay chiều dài tay, vì thiết kế của áo thun thường khá linh hoạt.

Thông số size áo thun (Phông) nam Châu Âu thường gặp:

  • Size 32: Dành cho nam có vòng ngực từ 81 – 85 cm.
  • Size 34: Dành cho nam có vòng ngực từ 86 – 90 cm.
  • Size 36: Dành cho nam có vòng ngực từ 91 – 95 cm.
  • Size 38: Dành cho nam có vòng ngực từ 96 – 100 cm.
  • Size 40: Dành cho nam có vòng ngực từ 101 – 105 cm.
  • Size 42: Dành cho nam có vòng ngực từ 106 – 110 cm.
  • Size 44: Dành cho nam có vòng ngực từ 111 – 120 cm.
  • Size 46: Dành cho nam có vòng ngực từ 105 – 108 cm. (Lưu ý: Có thể có sự trùng lặp hoặc phạm vi khác biệt tùy hãng, cần đối chiếu với bảng riêng của thương hiệu).

3. Bảng quy đổi size áo sơ mi nam Châu Âu

Đối với áo sơ mi nam Châu Âu, ngoài số đo vòng ngực, vòng cổ cũng là một thông số cực kỳ quan trọng để đảm bảo áo vừa vặn và thoải mái, đặc biệt khi bạn muốn cài nút cổ áo. Bảng quy đổi dưới đây sẽ giúp bạn chọn được size áo sơ mi chuẩn xác nhất.

Thông số size áo sơ mi nam Châu Âu:

  • Size XXS: Dành cho nam có vòng cổ 37 cm, vòng ngực 78 – 81 cm.
  • Size XS: Dành cho nam có vòng cổ 38 cm, vòng ngực 82 – 85 cm.
  • Size S: Dành cho nam có vòng cổ 39 cm, vòng ngực 86 – 89 cm.
  • Size M: Dành cho nam có vòng cổ 40 cm, vòng ngực 90 – 93 cm.
  • Size L: Dành cho nam có vòng cổ 41 cm, vòng ngực 94 – 97 cm.
  • Size XL: Dành cho nam có vòng cổ 42 cm, vòng ngực 98 – 101 cm.
  • Size XXL: Dành cho nam có vòng cổ 43 cm, vòng ngực 102 – 105 cm.
  • Size XXXL: Dành cho nam có vòng cổ 44 cm, vòng ngực 105 – 108 cm.

4. Bảng quy đổi size quần âu nam Châu Âu

Khi chọn mua quần âu nam Châu Âu, hai thông số chính cần dựa vào là vòng bụng và chiều cao. Trong bảng quy đổi, bạn sẽ thường thấy hai cột chiều dài quần: một sử dụng đơn vị inch (theo tiêu chuẩn Châu Âu) và một sử dụng đơn vị cm (theo số đo Việt Nam) để bạn dễ dàng lựa chọn. Hãy lưu ý chọn cả vòng bụng và chiều cao phù hợp để quần vừa vặn và có độ dài lý tưởng.

Thông số size quần âu nam Châu Âu:

  • Size số 26: Vòng bụng 65 – 67.5 cm, chiều cao 155 – 157 cm.
  • Size số 27: Vòng bụng 67.5 – 70 cm, chiều cao 158 – 160 cm.
  • Size số 28: Vòng bụng 70 – 72.5 cm, chiều cao 161 – 163 cm.
  • Size số 29: Vòng bụng 72.5 – 75 cm, chiều cao 164 – 166 cm.
  • Size số 30: Vòng bụng 75 – 77.5 cm, chiều cao 167 – 169 cm.
  • Size số 31: Vòng bụng 77.5 – 80 cm, chiều cao 170 – 172 cm.
  • Size số 32: Vòng bụng 80 – 82.5 cm, chiều cao 173 – 175 cm.
  • Size số 33: Vòng bụng 82.5 – 85 cm, chiều cao 176 – 178 cm.
  • Size số 34: Vòng bụng 85 – 87.5 cm, chiều cao 179 – 181 cm.

5. Bảng quy đổi size quần jean nam Châu Âu

Tương tự như quần âu, khi chọn size quần jean nam Châu Âu, bạn cũng cần dựa vào hai thông số chính là số đo vòng eo và chiều dài chân (hoặc chiều cao tổng thể). Các bảng size thường cung cấp chi tiết các kích thước này để bạn có thể chọn một chiếc quần jean vừa vặn hoàn hảo.

Thông số size quần jean nam Châu Âu:

  • Size số 26: Vòng eo 68 cm, chiều dài chân 81 cm.
  • Size số 27: Vòng eo 70 cm, chiều dài chân 81 cm.
  • Size số 28: Vòng eo 72 cm, chiều dài chân 82 cm.
  • Size số 29: Vòng eo 74 cm, chiều dài chân 82 cm.
  • Size số 30: Vòng eo 76 cm, chiều dài chân 83 cm.
  • Size số 31: Vòng eo 78 cm, chiều dài chân 83 cm.
  • Size số 32: Vòng eo 82 cm, chiều dài chân 84 cm.
  • Size số 33: Vòng eo 84 cm, chiều dài chân 84 cm.
  • Size số 34: Vòng eo 87 cm, chiều dài chân 85 cm.
  • Size số 35: Vòng eo 89 cm, chiều dài chân 85 cm.
  • Size số 36: Vòng eo 92 cm, chiều dài chân 86 cm.
  • Size số 37: Vòng eo 94 cm, chiều dài chân 86 cm.
  • Size số 38: Vòng eo 97 cm, chiều dài chân 87 cm.

6. Bảng quy đổi size áo jacket nam Châu Âu

Áo khoác (jacket) nam Châu Âu cũng có hệ thống size riêng, thường kết hợp giữa size UK và US. Để chọn được chiếc áo jacket phù hợp nhất, bạn nên dựa vào số đo vòng ngực và chiều cao của mình. Đây là hai thông số quyết định chính đến sự vừa vặn và thoải mái khi mặc áo khoác.

Thông số size UK áo jacket nam Châu Âu:

  • Size số 32: Vòng ngực 77 – 81 cm, chiều cao 160 – 164 cm.
  • Size số 36: Vòng ngực 82 – 87 cm, chiều cao 164 – 168 cm.
  • Size số 37: Vòng ngực 88 – 92 cm, chiều cao 169 – 173 cm.
  • Size số 38: Vòng ngực 93 – 97 cm, chiều cao 172 – 176 cm.
  • Size số 40: Vòng ngực 98 – 102 cm, chiều cao 175 – 176 cm.
  • Size số 42: Vòng ngực 103 – 107 cm, chiều cao 178 – 182 cm.
  • Size số 44: Vòng ngực 108 – 112 cm, chiều cao 180 – 184 cm.
  • Size số 46: Vòng ngực 113 – 117 cm, chiều cao 181 – 186 cm.

Lưu ý khi chọn size áo jacket nam Châu Âu: Vị trí ghi size thường được gắn dọc bên sườn áo (cách gấu áo khoảng 10cm). Vòng ngực là thông số chính yếu để bạn đưa ra quyết định chọn cỡ áo khoác.

Với những thông tin chi tiết và bảng quy đổi size quần áo Châu Âu chuẩn xác trên đây, hy vọng bạn đã có đủ kiến thức để dễ dàng lựa chọn được những bộ trang phục ưng ý và vừa vặn. Việc hiểu rõ cách đo cơ thể và đối chiếu với bảng size sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi mua sắm online các sản phẩm thời trang từ Châu Âu, tránh được những rắc rối về kích thước. Chúc bạn có những trải nghiệm mua sắm thành công!