Khi mua sắm quần áo nữ từ các thương hiệu Mỹ (US) hay quốc tế, việc chọn đúng size luôn là một thách thức đối với nhiều chị em phụ nữ Việt Nam. Sự khác biệt về hệ thống đo lường và form dáng sản phẩm có thể dẫn đến những lựa chọn sai lầm, gây lãng phí thời gian và tiền bạc. Để giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, đặc biệt là mua hàng online, bài viết này sẽ cung cấp bảng quy đổi size quần áo US dành cho nữ một cách chi tiết và những mẹo hữu ích để chọn size chuẩn nhất.
Hiểu rõ các chỉ số trên bảng size US và cách so sánh với số đo cơ thể của bạn theo chuẩn Việt Nam là chìa khóa để có được trang phục vừa vặn. Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết cho cả áo và quần/váy nữ từ size US sang các chỉ số phổ biến tại Việt Nam.
I. Bảng Quy Đổi Size Áo Nữ Từ US Sang Việt Nam
Khi chọn áo nữ, các chỉ số quan trọng cần quan tâm là vòng ngực, chiều cao, vòng eo và vòng mông. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng đối chiếu size áo US và UK với các số đo cơ thể tính bằng Centimet để tìm ra size Việt Nam phù hợp.
| Kích cỡ US | Kích cỡ UK | Vòng ngực (Cm) | Chiều Cao (Cm) | Vòng eo (Cm) | Vòng mông (Cm) |
|---|---|---|---|---|---|
| S | 6 | 74 – 77 | 146 – 148 | 63 – 65 | 80 – 82 |
| S | 8 | 78 – 82 | 149 – 151 | 65,5 – 66,5 | 82,5 – 84,5 |
| M | 10 | 83 – 87 | 152 – 154 | 67 – 69 | 85 – 87 |
| M | 12 | 88 – 92 | 155 – 157 | 69,5 – 71,5 | 87,5 – 89,5 |
| L | 14 | 93 – 97 | 158 – 160 | 72 – 74 | 90 – 92 |
| L | 16 | 98 – 102 | 161 – 163 | 74,5 – 76,5 | 92,5 – 94,5 |
| XL | 18 | 103 – 107 | 164 – 166 | 77 – 79 | 95 – 97 |
| XL | 20 | 108 – 112 | 167 – 169 | 79,5 – 81,5 | 97,5 – 99,5 |
Bảng quy đổi kích cỡ áo nữ US sang size Việt Nam giúp chọn mua sắm trực tuyến chính xác hơn
Lưu ý: Các số đo trong bảng là ước tính và có thể có sự chênh lệch nhỏ tùy thuộc vào từng thương hiệu và kiểu dáng áo cụ thể. Luôn tham khảo bảng size chi tiết của nhà sản xuất nếu có.
II. Bảng Quy Đổi Size Quần, Váy Nữ Từ US Sang Việt Nam
Đối với quần và váy nữ, kích cỡ thường được biểu thị bằng số đo vòng bụng (inches) hoặc các size tiêu chuẩn như 25, 26, 27… Bạn cần nắm rõ số đo vòng bụng và chiều cao của mình để chọn size quần áo US nữ chuẩn xác nhất.
| Cỡ số vòng bụng (Inches) | Vòng bụng (Cm) | Cỡ số chiều cao toàn thân (Inches) | Chiều cao toàn thân (Cm) |
|---|---|---|---|
| 25 | 66 – 67,5 | 25 | 149 – 151 |
| 26 | 67,5 – 70 | 26 | 152 – 154 |
| 27 | 70 – 72,5 | 27 | 155 – 157 |
| 28 | 72,5 – 75 | 28 | 158 – 160 |
| 29 | 75 – 77,5 | 29 | 161 – 163 |
| 30 | 77,5 – 80 | 30 | 164 – 166 |
| 31 | 80 – 82,5 | 31 | 167 – 169 |
| 32 | 83 – 85 | 32 | 170 – 172 |
III. Cách Đo Cơ Thể Chính Xác Để Chọn Size Quần Áo Nữ US
Để sử dụng bảng quy đổi size quần áo US dành cho nữ một cách hiệu quả nhất, việc đo các số đo cơ thể của bạn là vô cùng quan trọng. Hãy thực hiện theo các bước sau:
- Vòng ngực: Đo quanh phần lớn nhất của ngực, đi qua đỉnh ngực và giữ thước dây song song với mặt đất.
- Vòng eo: Đo quanh phần nhỏ nhất của eo, thường là trên rốn một chút. Không nên nín thở khi đo.
- Vòng mông: Đo quanh phần lớn nhất của mông và hông, giữ thước dây song song với mặt đất.
- Chiều cao: Đo từ đỉnh đầu đến gót chân khi đứng thẳng.
Hãy đảm bảo rằng bạn mặc đồ lót vừa vặn hoặc không mặc gì khi đo để có kết quả chính xác nhất. Ghi lại các số đo này để dễ dàng đối chiếu với bảng quy đổi size quần áo nữ US.
IV. Lưu Ý Khi Chọn Size Quần Áo Nữ US
Bên cạnh việc tham khảo bảng quy đổi size quần áo US dành cho nữ, có một số yếu tố khác bạn cần cân nhắc để đảm bảo chọn được trang phục ưng ý:
- Chất liệu vải: Các loại vải có độ co giãn tốt như thun, spandex có thể cho phép bạn linh hoạt hơn trong việc chọn size. Ngược lại, vải không co giãn như denim cứng hoặc lụa cần được chọn size cẩn thận theo đúng số đo.
- Form dáng sản phẩm: Một số thiết kế có form ôm sát (slim fit), form rộng (oversized) hoặc form suông (regular fit). Đọc kỹ mô tả sản phẩm để hiểu rõ form dáng và điều chỉnh size nếu cần. Ví dụ, nếu bạn muốn mặc thoải mái hơn với form ôm, có thể cân nhắc tăng lên một size.
- Thương hiệu khác nhau: Mỗi thương hiệu thời trang US có thể có sự khác biệt nhỏ về tiêu chuẩn size. Ví dụ, size S của hãng này có thể tương đương với size M của hãng khác. Nếu có thể, hãy tìm kiếm “size chart” riêng của thương hiệu đó.
- Đọc review sản phẩm: Các đánh giá từ những người mua trước có thể cung cấp thông tin hữu ích về việc sản phẩm có đúng size (true to size) hay không, hoặc liệu họ có khuyến nghị tăng/giảm size.
- Chiều dài sản phẩm: Đặc biệt đối với quần, váy hoặc áo khoác, bạn cần chú ý đến chiều dài sản phẩm (inseam length, total length) để đảm bảo phù hợp với chiều cao của mình.
Việc hiểu rõ bảng quy đổi size quần áo US dành cho nữ và áp dụng các mẹo trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm các sản phẩm thời trang quốc tế, mang về những bộ cánh ưng ý và vừa vặn nhất.
