Áo liền quần là một trang phục quen thuộc trong nhiều lĩnh vực, từ thời trang đến lao động sản xuất. Tuy nhiên, khi nói đến “áo liền quần tiếng Anh”, nhiều người thường thắc mắc về các thuật ngữ chính xác để gọi loại trang phục này, đặc biệt là trong ngữ cảnh bảo hộ lao động. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các tên gọi khác nhau của áo liền quần trong tiếng Anh và các từ vựng liên quan đến đồ bảo hộ lao động.
Áo Liền Quần Trong Tiếng Anh: Các Thuật Ngữ Chính
Trong tiếng Anh, có nhiều từ để chỉ “áo liền quần”, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và phong cách. Đối với ngữ cảnh lao động và bảo hộ, các thuật ngữ phổ biến nhất là “Coveralls”, “Overalls”, và “Boiler Suit”.
1. Coveralls (/ˈkʌvərɔːlz/)
Đây là thuật ngữ phổ biến nhất và chính xác nhất để chỉ loại áo liền quần dùng trong công việc, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nặng, xây dựng, sửa chữa ô tô, hoặc các môi trường yêu cầu bảo vệ toàn thân. “Coveralls” được thiết kế để che phủ toàn bộ cơ thể (áo và quần liền nhau) nhằm bảo vệ quần áo bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất, dầu mỡ hoặc các tác nhân gây hại khác. Chúng thường có nhiều túi và được làm từ chất liệu bền bỉ.
2. Overalls (/ˈoʊvərɔːlz/)
Thuật ngữ này thường dùng để chỉ quần yếm hoặc quần có dây đeo qua vai, thường kết hợp với một chiếc áo sơ mi hoặc áo phông bên trong. “Overalls” phổ biến trong nông nghiệp, làm vườn, hoặc một số công việc thủ công. Mặc dù cũng là một dạng “áo liền quần” theo nghĩa rộng, nhưng chúng không che phủ phần thân trên hoàn toàn như “coveralls” và thường mang tính chất ít “bảo hộ” hơn. Đôi khi, “overalls” cũng có thể được dùng để chỉ “coveralls” ở một số vùng.
3. Boiler Suit (/ˈbɔɪlər suːt/)
“Boiler suit” là một từ có nguồn gốc từ việc các công nhân bảo trì lò hơi (boiler) mặc trang phục này để bảo vệ quần áo và cơ thể khỏi bụi bẩn và nhiệt. Nó tương tự như “coveralls” về hình thức và chức năng, thường là một bộ áo liền quần rộng rãi, dễ mặc và cởi. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng, đặc biệt ở Anh, để chỉ áo liền quần bảo hộ cho các công việc kỹ thuật hoặc sửa chữa.
4. Jumpsuit (/ˈdʒʌmpsuːt/)
Mặc dù “jumpsuit” cũng là một dạng áo liền quần, nó chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh thời trang. “Jumpsuit” thường có kiểu dáng ôm sát hơn, đa dạng về chất liệu và phong cách, không mang ý nghĩa bảo hộ lao động.
Áo Liền Quần Bảo Hộ Trong Môi Trường Làm Việc
Trong môi trường lao động, áo liền quần bảo hộ (thường là “coveralls” hoặc “boiler suit”) đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an toàn và vệ sinh cho người công nhân, kỹ sư. Tùy thuộc vào ngành nghề và đặc thù công việc, các loại áo liền quần sẽ có thiết kế, chất liệu và tính năng chuyên biệt:
- Chất liệu: Vải kaki, cotton dày dặn cho môi trường xây dựng, cơ khí; vải chống cháy cho thợ hàn; vải chống tĩnh điện cho nhà máy điện tử; vải chống thấm cho môi trường ẩm ướt.
- Thiết kế: Có phản quang cho công việc ban đêm, nhiều túi để đựng dụng cụ, khóa kéo chắc chắn, cổ tay và cổ chân co giãn.
Việc lựa chọn đúng loại áo liền quần bảo hộ là vô cùng quan trọng để bảo vệ người lao động khỏi các yếu tố nguy hiểm như bụi bẩn, hóa chất, vật sắc nhọn, nhiệt độ cao hoặc các tác động cơ học.
Người công nhân mặc bộ áo liền quần bảo hộ màu xanh, minh họa trang phục bảo hộ lao động trong tiếng Anh
Các Từ Vựng Tiếng Anh Khác Liên Quan Đến Đồ Bảo Hộ Lao Động
Bên cạnh áo liền quần, có rất nhiều thiết bị bảo hộ lao động khác mà việc nắm rõ tên tiếng Anh của chúng sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp quốc tế và tìm kiếm thông tin:
- Protective Clothing (/prəˈtektɪv ˈkloʊðɪŋ/): Quần áo bảo hộ (tổng quát)
- Hard hat (/hɑːrd hæt/): Mũ bảo hộ
- Safety goggles (/ˈseɪfti ˈɡɒɡlz/): Kính bảo hộ
- Face shield (/feɪs ʃiːld/): Tấm chắn mặt
- Earplugs (/ˈɪəplʌɡz/): Nút bịt tai
- Earmuffs (/ˈɪərmʌfs/): Chụp tai bảo hộ
- Safety shoes/boots (/ˈseɪfti ʃuːz/ /buːts/): Giày/ủng bảo hộ
- Safety gloves (/ˈseɪfti ɡlʌvz/): Găng tay bảo hộ
- Respirator (/ˈrɛspəreɪtər/): Mặt nạ phòng độc/mặt nạ hô hấp
- Dust mask (/dʌst mæsk/): Khẩu trang chống bụi
- Safety harness (/ˈseɪfti ˈhɑːrnɪs/): Dây đai an toàn toàn thân (thường dùng cho công việc trên cao)
- High-visibility vest (/haɪ ˌvɪzəˈbɪləti vɛst/): Áo phản quang
- Apron (/ˈeɪprən/): Tạp dề (bảo hộ)
- Hair net (/hɛər nɛt/): Lưới trùm tóc
Quần Áo Bảo Hộ Trong Tiếng Trung và Tiếng Nhật
Ngoài tiếng Anh, việc biết các thuật ngữ về quần áo bảo hộ trong tiếng Trung và tiếng Nhật cũng hữu ích, đặc biệt trong bối cảnh giao thương và hợp tác quốc tế:
- Tiếng Trung:
- 防护服 (fánghùfú) hoặc 防护衣 (fánghùyī): Quần áo bảo hộ
- 连体衣 (liántǐyī): Áo liền quần (chung)
- Tiếng Nhật:
- 防護服 (bōgofuku): Quần áo bảo hộ
- つなぎ (tsunagi): Áo liền quần (trong công việc, tương tự coveralls)
Việc nắm vững các thuật ngữ về “áo liền quần tiếng Anh” cùng các từ vựng liên quan đến đồ bảo hộ lao động không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc tìm kiếm thông tin và lựa chọn đúng loại trang bị bảo vệ cần thiết cho công việc.
